Có 4 kết quả:

愁肠 chóu cháng ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ愁腸 chóu cháng ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ酬偿 chóu cháng ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ酬償 chóu cháng ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) anxiety
(2) worries

Từ điển Trung-Anh

(1) anxiety
(2) worries

Từ điển Trung-Anh

reward

Từ điển Trung-Anh

reward